Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
len
* verb
- to make one's way
=len vào đám đông+to crowd into a thronged place
* noun
- wool
=cuộn len+ball of wool
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
len
- to make one's way|= len vào đám đông to crowd into a thronged place|- wool|= cuộn len ball of wool
* Từ tham khảo/words other:
-
cần câu
-
cần cẩu
-
cắn cảu
-
cắn câu
-
cắn cấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
len
* Từ tham khảo/words other:
- cần câu
- cần cẩu
- cắn cảu
- cắn câu
- cắn cấu