Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần cẩu
* noun
- Crane
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cần cẩu
- crane; derrick|= người điều khiển cần cẩu crane driver/operator
* Từ tham khảo/words other:
-
ban hành luật pháp
-
ban hành pháp luật
-
bản hát
-
bản hạt
-
ban hậu cần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần cẩu
* Từ tham khảo/words other:
- ban hành luật pháp
- ban hành pháp luật
- bản hát
- bản hạt
- ban hậu cần