Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lem nhem
- soil, blur, smear|= chữ viết lem nhem the writing was blurred
* Từ tham khảo/words other:
-
xào lăn
-
xao lãng
-
xáo lộn
-
xào nấu
-
xào nấu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lem nhem
* Từ tham khảo/words other:
- xào lăn
- xao lãng
- xáo lộn
- xào nấu
- xào nấu được