Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cóc vàng
- somebody wealthy (but stupid)
* Từ tham khảo/words other:
-
rơi vào tay người khác
-
rời vị trí
-
rỗi việc
-
roi vọt
-
rời xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cóc vàng
* Từ tham khảo/words other:
- rơi vào tay người khác
- rời vị trí
- rỗi việc
- roi vọt
- rời xa