Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có vảy cám
* ttừ|- furfuraceous
* Từ tham khảo/words other:
-
nửa buổi
-
nửa cách ly
-
nửa câu thơ
-
nửa chai nước hơi
-
nửa chín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có vảy cám
* Từ tham khảo/words other:
- nửa buổi
- nửa cách ly
- nửa câu thơ
- nửa chai nước hơi
- nửa chín