Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mặt cạo nhẵn
* ttừ|- smoothfaced
* Từ tham khảo/words other:
-
phim phụ chiếu kèm với phim chính
-
phim phụ đề
-
phim quảng cáo
-
phim răng
-
phim rơngen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mặt cạo nhẵn
* Từ tham khảo/words other:
- phim phụ chiếu kèm với phim chính
- phim phụ đề
- phim quảng cáo
- phim răng
- phim rơngen