Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khò khò
- Monotonous snores
=Ngủ ngáy khò khò+To make monotonous snores in one's sleep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khò khò
- monotonous snores|= ngủ ngáy khò khò to make monotonous snores in one's sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đều
-
cách đi
-
cách đi đứng
-
cách đi mau
-
cách diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khò khò
* Từ tham khảo/words other:
- cách đều
- cách đi
- cách đi đứng
- cách đi mau
- cách diện