Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khô khốc
- very dry; parched; withered
* Từ tham khảo/words other:
-
lý lẽ ngụy biện
-
lý lẽ quyết định
-
lý lẽ tài tình
-
lý lẽ thuyết phục
-
lý lẽ tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khô khốc
* Từ tham khảo/words other:
- lý lẽ ngụy biện
- lý lẽ quyết định
- lý lẽ tài tình
- lý lẽ thuyết phục
- lý lẽ tôn giáo