Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ đen
- black|= theo quy ước người ta mặc đồ đen dự tang lễ conventionally people wear black to a funeral
* Từ tham khảo/words other:
-
hoãn nhập ngũ
-
hoãn nợ
-
hoàn phách
-
hoàn phúc
-
hoạn quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ đen
* Từ tham khảo/words other:
- hoãn nhập ngũ
- hoãn nợ
- hoàn phách
- hoàn phúc
- hoạn quan