Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có lý
-right; reasonable; sensible
=nói có lý có lẽ+To talk good sense
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
có lý
- reasonable; logical; to be right|= nàng rất có lý khi không hỏi ý kiến ông ta she's quite right not to ask his opinion
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo loạn
-
bao lơn
-
bạo lực
-
bảo lưu
-
bảo mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có lý
* Từ tham khảo/words other:
- bạo loạn
- bao lơn
- bạo lực
- bảo lưu
- bảo mật