Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạo lực
* noun
- Violence
=Nhà nước là công cụ bạo lực+the state is an instrument of repression
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạo lực
- violence|= bạo lực cách mạng revolutionary violence|= những cảnh/hành động bạo lực scenes/acts of violence
* Từ tham khảo/words other:
-
an toạ
-
an toàn
-
ăn tối
-
ân trạch
-
ăn trai sò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạo lực
* Từ tham khảo/words other:
- an toạ
- an toàn
- ăn tối
- ân trạch
- ăn trai sò