an toàn | * adj - Safe =giữ vật gì ở nơi an toàn+to keep sth in a safe place =họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian+they got back safe from a spatial exploration =cái ghế này rất an toàn+this chair is as safe as houses =giao du với bạn xấu thì không an toàn+it is not safe to keep bad company =sự an toàn+safety, safeness, security =cảm giác an toàn+feeling of safeness =cuộc rút lui an toàn+a covered retreat =giấy thông hành an toàn |
an toàn | - secure; safe|= giữ vật gì ở nơi an toàn to keep sth in a safe place|= sống ở vùng này có an toàn không? is it safe to live in this area?|- safeness; safety; security|= cảm giác an toàn feeling of safeness|= an toàn lao động safety at work; industrial safety |
* Từ tham khảo/words other:
- ác ý
- ac-mê-ni
- ách
- ạch
- ách áp bức