Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố hữu
* adj
- chronic, Always existing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cố hữu
- natural; inborn; innate; inherent; incident|= tật cố hữu inborn defect|= quyền hành cố hữu của chức giám đốc power inherent in the post of director|- old friend
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo trì
-
bảo trợ
-
bao trong
-
bảo trọng
-
bao trùm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố hữu
* Từ tham khảo/words other:
- bảo trì
- bảo trợ
- bao trong
- bảo trọng
- bao trùm