có con | - to have a child; to become a father/mother|= có con với một cô thôn nữ to have a child with a country girl|= số bà ấy chẳng bao giờ có con she was destined never to have children|- (nói về súc vật) to have her litter, to have her pups/kittens |
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát đa sầu
- bài hát đò đưa
- bài hát đối
- bài hát hổ lốn
- bài hát lại