Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương thực tươi
- fresh food items
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể tính trước được
-
không thể tới
-
không thể tới được
-
không thể tới gần được
-
không thể trả được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương thực tươi
* Từ tham khảo/words other:
- không thể tính trước được
- không thể tới
- không thể tới được
- không thể tới gần được
- không thể trả được