Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương thực tế
- real salary/wages; salary/wages in real terms
* Từ tham khảo/words other:
-
vật giống hệt
-
vật giống lông chim
-
vật giống như hệt
-
vật giống như tạc
-
vật giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương thực tế
* Từ tham khảo/words other:
- vật giống hệt
- vật giống lông chim
- vật giống như hệt
- vật giống như tạc
- vật giữ