Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện mê tín
- old wives' tale
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống dây điện
-
hệ thống dây nói nội bộ
-
hệ thống đèn đường
-
hệ thống điện
-
hệ thống điện đặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện mê tín
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống dây điện
- hệ thống dây nói nội bộ
- hệ thống đèn đường
- hệ thống điện
- hệ thống điện đặt