Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu máy viđêô
- video cassette recorder; video recorder; vcr
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân sự
-
nhân tài
-
nhân tài nảy nở
-
nhân tâm
-
nhẫn tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu máy viđêô
* Từ tham khảo/words other:
- nhân sự
- nhân tài
- nhân tài nảy nở
- nhân tâm
- nhẫn tâm