Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu máy xe lửa
- (railway) engine; locomotive|= nhà máy sửa chữa đầu máy xe lửa engine-repair plant
* Từ tham khảo/words other:
-
đúng quy chế
-
đúng quy tắc
-
đúng ra
-
đứng ra
-
đứng ra bảo lãnh cho ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu máy xe lửa
* Từ tham khảo/words other:
- đúng quy chế
- đúng quy tắc
- đúng ra
- đứng ra
- đứng ra bảo lãnh cho ai