chuyển hướng | * verb - To shift =chuyển hướng về phía Đông+wind shifts round to the East =chuyển hướng kinh doanh+to shift from one kind of undertaking to another |
chuyển hướng | * đtừ|- to shift, change the direction; swerve from one's course|= chuyển hướng về phía đông wind shifts round to the east|= chuyển hướng kinh doanh to shift from one kind of undertaking to another |
* Từ tham khảo/words other:
- bao cát
- bão cát
- bao che
- bào chế
- bào chế học