Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện đùa
- joke; jest|= không phải chuyện đùa đâu nhé! it's no joke!; it's no laughing matter!; it's not a child's play!|= nhấc cái tủ quần áo này lên không phải chuyện đùa đâu nhé! it's no joke lifting this linen cupboard!
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn trân trân
-
nhịn tránh
-
nhịn trầu mua trâu
-
nhìn trố mắt
-
nhìn trô trố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện đùa
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn trân trân
- nhịn tránh
- nhịn trầu mua trâu
- nhìn trố mắt
- nhìn trô trố