Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyết
* verb
- to decide; to determine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyết
* dtừ|- decide; determine; make up one's mind; be decided; be settled; in a determination to|= đã quyết thì làm since it is decided, let us do it
* Từ tham khảo/words other:
-
chính diện
-
chính điện
-
chính đính
-
chính đồ
-
chỉnh đốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyết
* Từ tham khảo/words other:
- chính diện
- chính điện
- chính đính
- chính đồ
- chỉnh đốn