Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính diện
- front|= mở nhiều mũi xung phong vào chính diện của quân địch to launch many assaults on the enemy front|= đánh chính diện to mount a frontal attack
* Từ tham khảo/words other:
-
ban tuyên giáo
-
ban tuyên huấn
-
bản tuyên ngôn
-
bàn ủi
-
ban văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính diện
* Từ tham khảo/words other:
- ban tuyên giáo
- ban tuyên huấn
- bản tuyên ngôn
- bàn ủi
- ban văn