Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyến đi
- trek; excursion; voyage; journey; trip|= chuyến đi chơi/công việc pleasure/business trip|= chuyến đi biển sea/ocean voyage|- xem lượt đi
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số lương
-
chỉ số tăng trưởng
-
chỉ số thay đổi theo thời vụ
-
chỉ số thông minh
-
chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyến đi
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số lương
- chỉ số tăng trưởng
- chỉ số thay đổi theo thời vụ
- chỉ số thông minh
- chỉ sống được ở nơi có ánh sáng