Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột non
* noun
- small intestine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruột non
- small intestine|= chứng viêm ruột non enteritis
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đỗ xe buýt
-
chỗ dốc
-
chỗ độc
-
chỗ dốc xuống
-
cho đòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột non
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đỗ xe buýt
- chỗ dốc
- chỗ độc
- chỗ dốc xuống
- cho đòi