Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ dốc
* dtừ|- incline, slope, rise
* Từ tham khảo/words other:
-
tướng phủ
-
tương phù thuyết
-
tương phùng
-
tương quan
-
tướng quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ dốc
* Từ tham khảo/words other:
- tướng phủ
- tương phù thuyết
- tương phùng
- tương quan
- tướng quân