Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự nghiệp chính trị
- career in politics; political career|= sự nghiệp chính trị của một lãnh tụ a leader's career in politics
* Từ tham khảo/words other:
-
giá ghi
-
gia giảm
-
già giặn
-
già giang
-
gia giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự nghiệp chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- giá ghi
- gia giảm
- già giặn
- già giang
- gia giáo