sự nghiệp | * noun - work, cause, career =sự nghiệp của một đời người+the cause of one's whole life non-productive activity |
sự nghiệp | - achievements; enterprise; career; life-work|= sự nghiệp vẻ vang của một danh tướng brilliant career of a famous general|= cuộc đời và sự nghiệp của một chính khách lừng danh thế giới life and achievements of a world-renowned politician|- cause|= họ đã hy sinh vì sự nghiệp độc lập và tự do của tổ quốc they fell for the cause of independence and freedom of their motherland|- non-productive |
* Từ tham khảo/words other:
- chợp mắt một lúc
- chợp mòng
- chớp nguồn
- chớp nhoáng
- chóp nhọn