Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột rà
- Blood relation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruột rà
- blood relation, one's own|= cũng trong thân thích ruột rà chẳng ai (truyện kiều) my blood relation, not just any man
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ dốc
-
chỗ độc
-
chỗ dốc xuống
-
cho đòi
-
chó đói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột rà
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ dốc
- chỗ độc
- chỗ dốc xuống
- cho đòi
- chó đói