Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên chở
* verb
- To transport
=chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bè+to transport goods by vehicles and ships
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyên chở
- to transport|= chuyên chở hàng hóa bằng xe cộ, tàu bè to transport goods by vehicles and ships
* Từ tham khảo/words other:
-
bao bọc
-
bao bọc hàng
-
bảo bối
-
bao bột
-
bão bùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên chở
* Từ tham khảo/words other:
- bao bọc
- bao bọc hàng
- bảo bối
- bao bột
- bão bùng