Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyến bay thẳng
- direct flight; nonstop flight|= một chuyến bay thẳng từ hà nội sang bắc kinh a direct/nonstop flight from hanoi to peking
* Từ tham khảo/words other:
-
cô nhi
-
cô nhi quả phụ
-
cô nhi viện
-
có nhiệm vụ cầu nguyện hộ
-
có nhiệm vụ phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyến bay thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- cô nhi
- cô nhi quả phụ
- cô nhi viện
- có nhiệm vụ cầu nguyện hộ
- có nhiệm vụ phải