bắc | * noun - North =đi về hướng bắc+to go north =nhà xây hướng bắc+the house faces north * verb - To lay, to stand, to set =bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh+to lay a railway track across the province =bắc ghế treo bức tranh+to stand a chair and hang a picture =bắc khẩu súng để bắn+to set a gun into position =bắc nồi lên bếp+to put a pot on the fire - To span |
bắc | - north; northern; northerly|= đi về hướng bắc to go north|= nhà xây hướng bắc the house faces north|- to lay; to stand; to set; to put; to place|= bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh to lay a railway track across the province|= bắc ghế treo bức tranh to stand a chair and hang a picture|- to sow (seeds)|= bắc một trăm cân lúa giống to sow a hundred kilograms of seeds|- ferry-boat; ferry |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn vào
- ăn vào bụng
- ăn vào tận xương tủy
- ăn vặt
- ăn về