Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn vào tận xương tủy
* thngữ|- to bred in the bones
* Từ tham khảo/words other:
-
đội tuần phòng
-
đội tuần tra
-
đối tượng
-
đối tượng bị khinh bỉ
-
đối tượng chính sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn vào tận xương tủy
* Từ tham khảo/words other:
- đội tuần phòng
- đội tuần tra
- đối tượng
- đối tượng bị khinh bỉ
- đối tượng chính sách