bậc | * noun - Step, rung (of a ladder) - Grade, class, degree, level =công nhân bậc bốn+a worker of the 4th grade (class) =nhiệm vụ quan trọng bậc nhất+a duty of first class importance =tiến bộ vượt bậc+outstanding progress =sung sướng đến tột bậc+to be in the utmost degree of happiness =bậc tiền bối+the elders =bậc đại học+the university level =phương trình bậc ba+an equation of the third degree |
bậc | * dtừ|- step, footstep (bậc thang gác); rung (of a ladder); grade, class, degree, level, rank, category|= công nhân bậc bốn a worker of the 4th grade (class) |= nhiệm vụ quan trọng bậc nhất a duty of first class importance |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng số đen
- anh chàng tán gái
- anh chàng tò mò tọc mạch
- anh chàng tốt bụng
- anh chàng trai trẻ