Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chụp bổng
- (bóng đá) to catch (a ball) in mid-air
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc đồng quê
-
nhạc êm dịu
-
nhạc gia
-
nhạc giao hưởng
-
nhạc hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chụp bổng
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc đồng quê
- nhạc êm dịu
- nhạc gia
- nhạc giao hưởng
- nhạc hành