Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
run như cầy sấy
- shake like a wet dog warming itself by the fire; tremble like a leaf|= cô ấy run như cầy sấy she was shaking like an aspen leaf
* Từ tham khảo/words other:
-
mùi hôi nồng nặc
-
mùi hôi thối
-
mùi hương nồng
-
mũi kẻ vạch cưa
-
mũi khắc axit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
run như cầy sấy
* Từ tham khảo/words other:
- mùi hôi nồng nặc
- mùi hôi thối
- mùi hương nồng
- mũi kẻ vạch cưa
- mũi khắc axit