Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rún rẩy
- Walk with a springy gait (step)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rún rẩy
- walk with a springy gait (step); swing, rock, swinging (of the body)|= dáng đi rún rẩy rolling gait
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ để trút
-
cho để xả hơi
-
chỗ để xe
-
chỗ để xe điện
-
cho đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rún rẩy
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ để trút
- cho để xả hơi
- chỗ để xe
- chỗ để xe điện
- cho đến