Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình nghị sự
- agenda|= chương trình nghị sự của lễ nhận chứng chỉ iso 9001 agenda of the iso 9001 certificate receiving ceremony|= ghi cái gì vào chương trình nghị sự to put something on the agenda
* Từ tham khảo/words other:
-
miễn cho ai
-
miền cực lạc
-
miễn cước
-
miễn cưỡng
-
miễn cưỡng phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình nghị sự
* Từ tham khảo/words other:
- miễn cho ai
- miền cực lạc
- miễn cước
- miễn cưỡng
- miễn cưỡng phải