ngoài cuộc | - Be an outsider =Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau+Being only an outsideer, I don't know why they had a argument |
ngoài cuộc | - to be an outsider|= tôi chỉ là người ngoài cuộc, chẳng hiểu vì sao họ cãi nhau being merely an outsider, i don't know why they had an argument |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hai năm
- cây hành
- cây hạnh
- cây hành biển
- cây hạt dẻ