ngoài da | - Developing on the skin =Bệnh ngoài da+Skin diseases -For external use =Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da+This ointment is for external use only |
ngoài da | - cutaneous|= dùng ngoài da for external use; not to be taken internally|= thuốc mỡ này dùng ngoài da thôi this ointment is for external application/use only |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hành
- cây hạnh
- cây hành biển
- cây hạt dẻ
- cây hạt kín