Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuồng mất
- to make oneself scarce; to hook it; to hop it; to take french leave
* Từ tham khảo/words other:
-
rắn mặt
-
rán mỡ
-
rắn mối
-
rắn mũi thương
-
rắn nẹp nia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuồng mất
* Từ tham khảo/words other:
- rắn mặt
- rán mỡ
- rắn mối
- rắn mũi thương
- rắn nẹp nia