Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói sai
- Tell untruths, lie
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói sai
- to murder; to be mistaken/wrong|= thừa nhận rằng mình đã nói sai to eat one's words
* Từ tham khảo/words other:
-
chất để tôi
-
chất đệm
-
chất dẻo
-
chất dẻo platixin
-
chặt đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói sai
* Từ tham khảo/words other:
- chất để tôi
- chất đệm
- chất dẻo
- chất dẻo platixin
- chặt đi