Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói sai ngữ pháp
* thngữ|- to break priscian's head
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyên truất
-
thuyền trưởng
-
thuyền trưởng đánh cá voi
-
thuyền trưởng tàu đô đốc
-
thuyên tuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói sai ngữ pháp
* Từ tham khảo/words other:
- thuyên truất
- thuyền trưởng
- thuyền trưởng đánh cá voi
- thuyền trưởng tàu đô đốc
- thuyên tuyển