Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không tháo vát
* dtừ|- resourcelessness|* ttừ|- resourceless
* Từ tham khảo/words other:
-
xanh màu nước biển
-
xanh mét
-
xanh metylen
-
xanh ngăn ngắt
-
xanh ngắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không tháo vát
* Từ tham khảo/words other:
- xanh màu nước biển
- xanh mét
- xanh metylen
- xanh ngăn ngắt
- xanh ngắt