Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuối
* noun
- Banana
=quả chuối (bananas)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuối
- banana
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh xe nhỏ
-
bánh xe nước
-
bánh xe phát động
-
bánh xe xơ cua
-
bánh xèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuối
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xe nhỏ
- bánh xe nước
- bánh xe phát động
- bánh xe xơ cua
- bánh xèo