Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúng mình
- We, us, pals
=bọn chúng mình đi chơi đi+let's pals go for a walk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chúng mình
- xem chúng ta|- xem chúng tôi
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh vẽ
-
bánh vẹt
-
bánh vít
-
bành voi
-
bánh vừa chín tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúng mình
* Từ tham khảo/words other:
- bánh vẽ
- bánh vẹt
- bánh vít
- bành voi
- bánh vừa chín tới