Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn trực
* dtừ|- collimation|* ngđtừ|- collimate
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa cày
-
ngứa chân
-
ngựa chạy nhanh
-
ngựa chạy nhanh như gió
-
ngựa chạy nước kiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn trực
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa cày
- ngứa chân
- ngựa chạy nhanh
- ngựa chạy nhanh như gió
- ngựa chạy nước kiệu