Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa thiện chiến
* ttừ|- unseasoned
* Từ tham khảo/words other:
-
trên trời dưới đất
-
trên trung bình
-
trên tường
-
trên vai
-
trên xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa thiện chiến
* Từ tham khảo/words other:
- trên trời dưới đất
- trên trung bình
- trên tường
- trên vai
- trên xe