quản lý | * verb -to manage =quản lý nhà máy+to manage a factory |
quản lý | - to manage; to administer; to control|= quản lý công quỹ to administer public funds|= quản lý một trường tiểu học không phải là chuyện dễ it is not easy to manage a primary school|- management|= quản lý và phân phối management and distribution|= có nhiều kinh nghiệm về quản lý to have considerable management experience |
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu bài
- chiêu bằng nước
- chiếu bí
- chiêu binh
- chiếu bóng