Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý bộ nhớ
- (tin học) memory management
* Từ tham khảo/words other:
-
lực lượng mũi nhọn
-
lực lượng nổi loạn
-
lực lượng nòng cốt
-
lực lượng nòng cốt trung kiên
-
lực lượng phản ứng nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý bộ nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- lực lượng mũi nhọn
- lực lượng nổi loạn
- lực lượng nòng cốt
- lực lượng nòng cốt trung kiên
- lực lượng phản ứng nhanh